Cảm biến hình ảnh | Cảm biến CCD x 2 |
Độ phân giả quang học | 600 dpi |
Độ phân giả phần cứng | 600 x 600 dpi |
Dung lượng ADF | 1 . 50 tờ (A4/Letter, 70 g/m2 hoặc 18 pound) độ dày tối đa dưới 5mm (0,2”) 2 . 20 tờ (Danh thiếp) 3 . Thẻ nhựa, độ dày tối đa dưới 1,2 mm. Lưu ý: Dung lượng ADF tối đa thay đổi tùy vào trọng lượng giấy |
Tốc độ quét (ADF) | 25 tờ/phút, 50 ảnh/phút (Chế độ thang xám, 200 dpi, khổ A4 đặt thẳng) 25 tờ/phút, 50 ảnh/phút (Chế độ đen trắng, 200 dpi, khổ A4 đặt thẳng) 20 tờ/phút, 40 ảnh/ phút (Chế độ màu, 200 dpi, khổ A4 đặt thẳng) Lưu ý: kết quả có thể thay đổi tùy thuộc vào phần mềm quét, bộ xử lý của máy tính và bộ nhớ hệ thống |
Vùng quét (W x L) | Tối đa: 216 x 1270 mm (8,5” x 50”) Tối thiểu: 13,2 x 13,2 mm (0,52” x 0,52”) |
Kích cỡ giấy cho phép (W x L) | Tối đa: 220 x 1300 mm (8,66” x 51”) Tối Thiểu: 50,8 x 50,8 mm (2” x 2”) |
Trọng lượng giấy cho phép (độ dày) | 50 – 105 g/m2 (14 – 28 pound) |
Công suất quét hàng ngày (Tờ) | 3.000 |
Nút chức năng | 3 nút: Lên, Xuống, Quét 9 phím chức năng: Scan, PDF, OCR, File, E-mail, Copy, BCR, FTP, DI Capture. Tất cả có thể tùy chỉnh |
Nguồn điện | 24 Vdc / 0,75 A |
Giao diện kết nối | USB 2.0 |
Trọng lượng | 1,66 kg (3,66 pound) |
Kích thước (W x D x H) | 263 x 128 x 148 mm (10.36” x 5.02” x 5.83”) |
Chuẩn kết nối | Chuẩn TWAIN |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 2000 / XP / Vista / 7 |
Phần mềm đi kèm | ABBYY FineReader 9.0 Sprint Hotcard Bizcard Finder 3.0 Plustek DI Capture Plustek DI Express 6 Plustek DocAction |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét